Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thời kỳ



noun
period

[thời kỳ]
time; period
Thời kỳ thử thách
Trial period
Thời kỳ trước Cách mạng tháng tám
The period before the August Revolution
Nàng từng kinh qua nhiều thời kỳ khó khăn thực sự
She has been/gone through many really difficult periods



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.